Meta Learning: Khi máy móc học cách tự học

Meta Learning

Trong quá khứ, phần lớn các mô hình học máy được thiết kế để phục vụ riêng cho từng tác vụ cụ thể, và mỗi tác vụ mới lại cần một bộ dữ liệu rất lớn để huấn luyện từ đầu. Với những giới hạn về kỹ thuật ở thời điểm đó, cách tiếp cận hiệu quả nhất là sử dụng các bộ dữ liệu khổng lồ được xây dựng riêng cho từng bài toán.

Nhờ vậy, các mô hình tiên tiến có thể dự đoán rất chính xác trong phạm vi tác vụ mà chúng đã được huấn luyện. Tuy nhiên, các mô hình này vẫn còn cách rất xa để đạt tới khả năng học linh hoạt của con người – vốn có thể tiếp cận một tác vụ hoàn toàn mới dựa trên kinh nghiệm sẵn có, mà không cần học lại từ đầu.

Tích hợp các chiến lược học tập linh hoạt vào mô hình học máy chính là mục tiêu chính của Meta Learning – một nhánh của học máy (machine learning) tập trung vào việc cải thiện cách mô hình học các tác vụ mới một cách hiệu quả. Meta Learning hướng tới việc giúp mô hình thích nghi nhanh với dữ liệu mới, không cần huấn luyện lại nhiều, giảm phụ thuộc vào con người và nâng cao hiệu quả theo thời gian.

Bài viết này sẽ giới thiệu tổng quan về Meta Learning, bao gồm nguyên lý hoạt động của các mô hình Meta Learning, các phương pháp phổ biến, ứng dụng thực tiễn, cũng như lợi ích và thách thức khi triển khai.

1. Meta Learning là gì?

Nghiên cứu về Meta Learning đã bắt đầu từ những năm 1980, nhưng khái niệm này chỉ thực sự thu hút sự chú ý từ những năm 2010, cùng với sự phát triển mạnh mẽ của mạng nơ-ron và gần đây hơn là sự ra đời của AI tạo sinh. Meta Learning là một nhánh của học máy, tập trung vào việc giúp mô hình học cách học – tức là học các tác vụ mới một cách nhanh chóng và hiệu quả. Cách tiếp cận này lấy cảm hứng từ khả năng học tập đặc biệt “học cách học” của con người.

Học máy truyền thống thường ghi nhớ các mẫu dữ liệu lớn cho một tác vụ cố định. Trong khi đó, Meta Learning huấn luyện mô hình học cách thích nghi linh hoạt với những tác vụ mới – bằng cách rèn luyện khả năng “học hiệu quả hơn”.

Hãy hình dung bạn muốn học cách giải toán nhanh. Cách tiếp cận truyền thống là ghi nhớ lời giải mẫu cho thật nhiều bài toán, để khi gặp lại bài toán quen thuộc, bạn có thể nhớ đáp án ngay lập tức. Tuy nhiên, cách làm này sẽ gặp khó khăn nếu bạn gặp phải một bài toán hoàn toàn mới. Thay vào đó, sẽ hiệu quả hơn nếu bạn học các phương pháp giải toán nói chung, thay vì chỉ học thuộc lời giải cụ thể. Bạn có thể học các phương pháp tư duy, nhận diện đề, và cách tiếp cận vấn đề. Nhờ đó, khi gặp một bài toán mới, bạn có thể nhanh chóng phân tích và áp dụng đúng cách giải – ngay cả khi chưa từng gặp dạng bài đó trước đây.

Meta Learning
Nguồn: BotPenguin

2. Meta Learning hoạt động như thế nào?

Có thể hình dung mô hình Meta Learning như hệ thống lớn bao gồm một hệ thống con học tập, và hệ thống con này có thể được điều chỉnh liên tục dựa trên kinh nghiệm từ các lần học trước hoặc từ những tác vụ khác nhau.

Khác với các mô hình học máy truyền thống – vốn thường chỉ xử lý một tác vụ duy nhất với bộ dữ liệu lớn và cố định – mô hình Meta Learning được huấn luyện để thực hiện nhiều tác vụ khác nhau, nhằm bóc tách các quy luật có khả năng tổng quát hoá. Trong các trường hợp này, mỗi tác vụ thường đi kèm với một tập dữ liệu huấn luyện nhỏ, được thiết kế riêng cho tác vụ đó.

Mục tiêu của quá trình huấn luyện tổng hợp (meta training) là rút ra thông tin tổng quát về cách mô hình học trên từng tác vụ cụ thể, nhằm nâng cao khả năng thích nghi khi gặp phải một tác vụ hoàn toàn mới – mà chỉ cần huấn luyện lại rất ít, hoặc thậm chí không cần huấn luyện lại.

Phát triển mô hình Meta Learning gồm hai bước chính, mô phỏng lại quy trình huấn luyện của học máy truyền thống:

  • Huấn luyện: Trong giai đoạn này, mô hình được huấn luyện trên nhiều tác vụ khác nhau. Mỗi tác vụ bao gồm một tập dữ liệu huấn luyện riêng biệt (gộp lại thành tập dữ liệu huấn luyện tổng thể) và thường đi kèm thông tin bổ sung như tham số mô hình hoặc chỉ số hiệu suất. Mục tiêu là phát hiện ra các quy luật tổng quát, từ đó trang bị cho mô hình kiến thức nền tảng để áp dụng cho các tác vụ mới. 
  • Kiểm thử: Trong giai đoạn này, mô hình được đưa vào các tác vụ hoàn toàn mới, chưa từng xuất hiện trong quá trình huấn luyện. Mục tiêu là đánh giá khả năng thích nghi của mô hình bằng cách đo lường tốc độ và độ chính xác khi xử lý các tác vụ mới.

Hình minh họa dưới đây mô tả quy trình huấn luyện và kiểm thử trong Meta Learning

Meta Learning
Meta Learning trong phân loại hình ảnh. Nguồn: Dida

Meta Learning có thể được áp dụng cho mọi loại hình học máy, bao gồm học có giám sát (supervised learning), học không giám sát (unsupervised learning) và học tăng cường (reinforcement learning).

3. Các phương pháp phổ biến trong Meta Learning

3.1. Meta Learning dựa trên mô hình 

Các mô hình Meta Learning thuộc nhóm này được thiết kế để học nhanh – tức là chúng có thể cập nhật các tham số chỉ sau vài bước huấn luyện. Khả năng này có thể đạt được nhờ kiến trúc bên trong của mô hình hoặc được điều khiển bởi một mô hình học tập khác.

Một số chiến lược tiêu biểu thuộc nhóm này gồm:

  • Mạng nơ-ron tăng cường bộ nhớ (Memory-Augmented Neural Networks – MANNs): Được giới thiệu bởi nhóm nghiên cứu của Google trong một bài báo năm 2016, MANNs là các mô hình mạng nơ-ron được bổ sung thêm một bộ nhớ ngoài. Bộ nhớ này cho phép mô hình nhanh chóng mã hóa và truy xuất thông tin mới, từ đó đưa ra dự đoán chính xác chỉ sau vài mẫu dữ liệu. Khi dữ liệu mới được nạp vào, các mạng này không chỉ điều chỉnh thiên kiến (bias) thông qua việc cập nhật trọng số, mà còn tinh chỉnh đầu ra bằng cách học cách lưu trữ nhanh các biểu diễn (representations) vào bộ nhớ.

  • Mạng meta (Meta Networks – MetaNets): Được đề xuất bởi Munkhdalai và Yu trong một nghiên cứu năm 2017, MetaNets gồm hai mô hình: một mô hình học cơ sở (base learner) và một mô hình học tổng hợp (meta learner). Mô hình học cơ sở hoạt động như một mạng nơ-ron truyền thống: nó tiếp nhận một tác vụ đầu vào và gửi thông tin về không gian tác vụ hiện tại cho mô hình học tổng hợp. Từ đó, mô hình học tổng hợp sử dụng thông tin này để nhanh chóng cập nhật trọng số cho toàn hệ thống.

3.2. Meta Learning dựa trên chỉ số

Meta Learning dựa trên chỉ số tập trung vào việc học một thước đo khoảng cách để đánh giá mức độ tương đồng hoặc khác biệt giữa các cặp dữ liệu. Khi giống nhau, mô hình sẽ trả về điểm số cao và ngược lại, nếu khác nhau điểm số sẽ thấp.

Về bản chất, phương pháp này khá giống với các thuật toán như K-NN (K-Nearest neighbors) hoặc K-means, vốn sử dụng khoảng cách giữa các điểm dữ liệu để phân loại hoặc phân nhóm.

Khác với các mô hình học máy truyền thống cần lượng lớn dữ liệu huấn luyện, các mô hình Meta Learning dựa trên chỉ số có thể hoạt động hiệu quả chỉ với một vài ví dụ. Nhờ đó, chúng đặc biệt phù hợp với các bài toán yêu cầu khả năng khái quát hóa tốt trên dữ liệu chưa nhìn thấy với số lượng mẫu rất nhỏ như học ít mẫu (few-shot learning).

Dưới đây là một số mô hình phổ biến ứng dụng Meta Learning:

  • Mạng nơ-ron Siamese tích chập (Convolutional Siamese Neural Network): Đây là mạng nơ-ron được thiết kế đặc biệt cho các bài toán đo độ tương đồng, như nhận diện khuôn mặt. Mô hình bao gồm hai mạng nơ-ron “song sinh”, có cùng kiến trúc và trọng số. Hai mạng này xử lý hai đầu vào khác nhau, sau đó so sánh kết quả đầu ra bằng một hàm đo sự tương đồng để phân tích mối quan hệ giữa hai mẫu dữ liệu.
  • Mạng Matching (Matching Networks): Được giới thiệu bởi nhóm nghiên cứu tại Google vào năm 2016, Matching Networks sử dụng một thước đo khoảng cách gọi là độ tương đồng cosin để so sánh các cặp mẫu đầu vào. Kiến trúc của mô hình này kết hợp giữa mạng nơ-ron có bộ nhớ mở rộng (memory-augmented neural network) và cơ chế tập trung để truy cập bộ nhớ.
  • Mạng đại diện nguyên mẫu (Prototypical Networks): Được giới thiệu trong một công bố khoa học năm 2017 của Snell và cộng sự, Prototypical Networks là mô hình học máy xây dựng một không gian đo lường (metric space), nơi việc phân loại được thực hiện bằng cách tính khoảng cách từ các điểm dữ liệu mới đến các “điểm nguyên mẫu” (prototype) của từng lớp.

Mô hình này dựa trên giả định rằng tồn tại một không gian nhúng (embedding space) mà trong đó, các điểm dữ liệu thuộc cùng một lớp sẽ tự động tiến lại gần nhau, xoay quanh một điểm trung tâm duy nhất – chính là điểm nguyên mẫu. Khi gặp dữ liệu mới, mô hình chỉ cần tính khoảng cách đến các điểm nguyên mẫu và chọn lớp có khoảng cách ngắn nhất.

3.3. Meta Learning dựa trên tối ưu hóa

Các mạng nơ-ron thường sử dụng thuật toán lan truyền ngược (backpropagation) để điều chỉnh các tham số, qua đó giảm sai số và cải thiện hiệu suất mô hình. Trong quá trình này, hàm tối ưu đóng vai trò xác định cách hiệu quả nhất để điều chỉnh lại trọng số và độ thiên kiến trong mạng. Tuy nhiên, hầu hết các hàm tối ưu phổ biến hiện nay được thiết kế để xử lý các tập dữ liệu huấn luyện rất lớn chứ không phải các bộ dữ liệu nhỏ.

Meta Learning dựa trên tối ưu hóa tập trung vào việc thiết kế các hàm tối ưu mới, có khả năng cập nhật tham số mô hình chỉ với một lượng nhỏ dữ liệu huấn luyện, giúp mô hình thích nghi nhanh chóng với các tác vụ mới.

Một số mô hình Meta Learning dựa trên tối ưu hóa phổ biến nhất bao gồm:

  • Mô hình học tổng hợp dùng LSTM (LSTM Meta-Learner): Phương pháp này, được giới thiệu bởi Ravi và Larochelle năm 2017, sử dụng mạng nơ-ron bộ nhớ dài-ngắn hạn (LSTM) để huấn luyện một mô hình học tổng hợp (meta-learner). Mục tiêu là giúp mô hình học tổng hợp học chính xác thuật toán tối ưu được dùng để huấn luyện một mô hình phân loại mạng nơ-ron khác. Cách tiếp cận này cho phép cập nhật nhanh tham số, giúp mô hình thích nghi nhanh hơn với các tác vụ mới khi có ít dữ liệu huấn luyện.
  • Mô hình học tổng hợp độc lập (Model-Agnostic Meta Learning – MAML): Được giới thiệu bởi Finn và cộng sự trong một bài báo năm 2017, MAML là phương pháp học tổng hợp có thể áp dụng cho bất kỳ mô hình nào được huấn luyện bằng thuật toán tối ưu (gradient descent), dùng để tìm cực tiểu của một hàm số, và phù hợp với nhiều loại bài toán khác nhau như phân loại, hồi quy hoặc học tăng cường.
  • Thuật toán Reptile: Đây là một thuật toán Meta Learning dựa trên đạo hàm bậc nhất (first-order gradient), được phát triển bởi OpenAI. Phương pháp này hoạt động bằng cách lặp lại nhiều lần các bước sau: 
    • Chọn một tác vụ cụ thể
    • Huấn luyện mô hình trên tác vụ đó bằng thuật toán Stochastic Gradient Descent (SGD).
    • Cập nhật các tham số ban đầu của mô hình theo hướng tiến gần đến các tham số cuối cùng mà mô hình học được từ tác vụ đó.

Reptile này là một cách áp dụng thuật toán Shortest Descent trong bối cảnh Meta Learning, và về mặt toán học, nó khá giống với MAML, với hiệu suất và độ chính xác tương đương. 

4. Meta Learning và các hình thức học tập khác 

Trái ngược với phương pháp học có giám sát truyền thống – vốn yêu cầu một lượng dữ liệu huấn luyện khổng lồ cho từng tác vụ riêng lẻ – Meta Learning mang đến một cách tiếp cận hoàn toàn mới. Thay vì học một tác vụ cụ thể, mô hình sẽ được huấn luyện để có thể tổng quát kiến thức, thích nghi nhanh với các tác vụ mới chỉ với lượng dữ liệu huấn luyện ít ỏi và cải thiện hiệu suất qua thời gian.

4.1. Học ít mẫu (Few-shot Learning)

Few-shot Learning là một nhánh của học máy, trong đó các mô hình được huấn luyện để nhận diện mẫu và đưa ra dự đoán dựa trên rất ít dữ liệu huấn luyện. Khác với cách tiếp cận truyền thống thiên về ghi nhớ, Few-shot Learning nhấn mạnh khả năng tổng quát, giảm thiểu việc tinh chỉnh mô hình quá nhiều.

Few-shot Learning nằm trong phạm vi rộng hơn của n-shot learning, bao gồm các kỹ thuật đa dạng tùy theo số lượng ví dụ đầu vào:

  • Zero-shot learning: Không có ví dụ nào được cung cấp; mô hình dựa hoàn toàn vào kiến thức có sẵn hoặc mô tả văn bản.
  • One-shot learning: Mỗi lớp chỉ có duy nhất một ví dụ để học.
    Two-shot learning: Mỗi lớp có hai ví dụ được dùng để huấn luyện.
  • Few-shot learning: Mỗi lớp có một lượng ví dụ nhỏ (thường từ 3 đến 10) để mô hình học và dự đoán.

Bạn có thể tìm hiểu tìm hiểu thêm về các kỹ thuật này trong bài viết Zero-shot, One-shot và Few-shot Learning khác nhau thế nào?

Meta Learning
Nguồn: Ashok Magadum

4.2. Học chuyển giao (Transfer Learning)

Transfer Learning là phương pháp tái sử dụng một mô hình đã được huấn luyện cho một tác vụ để áp dụng vào một tác vụ khác có liên quan, thường bằng cách tinh chỉnh mô hình sẵn có (fine-tuning). Trong khi đó, Meta Learning tập trung vào việc giúp mô hình học cách thích nghi nhanh với tác vụ mới, với lượng dữ liệu huấn luyện lại tối thiểu.

Hai phương pháp này có thể hỗ trợ lẫn nhau trong một số trường hợp. Ví dụ, Meta Learning có thể tối ưu các siêu tham số (hyperparameters) hoặc chọn cách tinh chỉnh hiệu quả nhất cho Transfer Learning. Tuy nhiên, Meta Learning không phải là thành phần bắt buộc của Transfer Learning. Rất nhiều phương pháp học chuyển tiếp chỉ dựa vào kỹ thuật tinh chỉnh truyền thống mà không cần đến Meta Learning.

4.3. Hệ thống gợi ý (Recommendation Systems)

Hệ thống gợi ý sử dụng phản hồi của người dùng để đề xuất ra những nội dung phù hợp mới – cho chính họ hoặc cho những người có thị hiếu tương đồng, dựa trên giả định rằng những người từng có sở thích giống nhau trong quá khứ thì nhiều khả năng sẽ tiếp tục có sở thích giống nhau trong tương lai.

Mục tiêu của hệ thống gợi ý là cung cấp các đề xuất mang tính cá nhân hoá, dựa trên sở thích và hành vi trước đó của người dùng. Meta Learning có thể hỗ trợ bằng cách học cách tối ưu thuật toán gợi ý phù hợp riêng cho từng người dùng.

Một hệ thống gợi ý tổng hợp (meta-recommendation system) thường gồm hai tầng. Tầng cơ sở là hệ thống gợi ý ban đầu, có nhiệm vụ tạo ra các đề xuất dựa trên hành vi trước đây của người dùng. Trong khi đó, tầng tổng hợp (meta-level) đóng vai trò như một bộ tối ưu cấp cao hơn, học cách điều chỉnh hệ thống gợi ý cơ sở sao cho phù hợp nhất với từng cá nhân. Nhờ đó, hệ thống có thể liên tục cải thiện khả năng cá nhân hóa đề xuất theo thời gian và thích ứng tốt hơn với sự thay đổi trong sở thích người dùng.

4.4. Học máy tự động (AutoML)

Học máy tự động – hay còn gọi là AutoML – là quá trình tự động hóa toàn bộ quy trình xây dựng mô hình học máy, từ tiền xử lý dữ liệu và đặc trưng, lựa chọn mô hình cho đến tinh chỉnh siêu tham số. Các kỹ thuật Meta Learning có thể hỗ trợ quá trình này, chẳng hạn như tự động tối ưu và điều chỉnh siêu tham số, hoặc thậm chí xác định mô hình phù hợp nhất cho từng bài toán cụ thể.

5. Ứng dụng của Meta Learning

Meta Learning

5.1. Thị giác máy tính và đồ họa

Meta Learning đặc biệt hữu ích trong bài toán học từ ít dữ liệu (few-shot learning), một hướng đi đầy hứa hẹn trong thị giác máy tính. Điều này có thể được ứng dụng vào việc phân loại hình ảnh, phát hiện vật thể, nhận diện đặc trưng, tạo ảnh và nhiều tác vụ liên quan khác.

5.2. Học tăng cường và Robot học

Học tăng cường thường gặp phải vấn đề mẫu thiếu hiệu quả (sample inefficiency) do phần thưởng khan hiếm và thuật toán tối ưu dễ dao động mạnh. Tuy nhiên, học tăng cường lại rất phù hợp với các môi trường có sẵn dữ liệu như bài toán di chuyển, định hướng trong không gian mới hoặc điều khiển các loại phương tiện khác nhau. Meta Learning giúp học tăng cường phát huy hiệu quả hơn trong môi trường này, giúp mô hình thích nghi nhanh hơn với tác vụ mới.

5.3. Xử lý ngôn ngữ và tiếng nói

Meta Learning đang được ứng dụng rộng rãi, bao gồm các tác vụ như điền từ còn thiếu trong câu chỉ với một vài ví dụ, tổng hợp và tạo ra chương trình từ ngôn ngữ, và dịch máy.

5.4. Tư duy trừu tượng

Đây là một hướng mới trong Meta Learning, không chỉ giới hạn ở nhận thức mà còn mở rộng sang các bài toán đòi hỏi khả năng suy luận logic. Ví dụ tiêu biểu là huấn luyện mô hình để giải các bài kiểm tra IQ như Raven’s Progressive Matrices.

6. Lợi ích của Meta Learning

  • Tối ưu hiệu quả huấn luyện: Meta Learning giúp rút ngắn đáng kể thời gian huấn luyện bằng cách tránh việc phải đào tạo mô hình từ đầu với bộ dữ liệu khổng lồ. Thay vào đó, mô hình có thể được tinh chỉnh nhanh chóng chỉ với một lượng dữ liệu huấn luyện nhỏ.
  • Giảm chi phí vận hành: Việc thu thập dữ liệu và huấn luyện mô hình từ đầu không chỉ tốn kém thời gian mà còn đòi hỏi tài nguyên tính toán lớn. Meta Learning giúp giảm thiểu các chi phí này bằng cách tận dụng lại mô hình đã học, chỉ cần điều chỉnh một chút cho từng tác vụ cụ thể.
  • Nâng cao khả năng thích nghi và tái sử dụng: Một trong những điểm mạnh nhất của Meta Learning là khả năng giúp mô hình thích ứng linh hoạt với nhiều ngữ cảnh và tác vụ khác nhau, từ đó mở rộng tiềm năng và nâng cao tính ứng dụng của mô hình.
  • Cải thiện hiệu suất mô hình: Không chỉ giúp mô hình học nhanh và thích nghi tốt hơn, Meta Learning còn có thể nâng cao độ chính xác cho các mô hình học máy hiện có. 

7. Thách thức của Meta Learning

  • Chênh lệch miền (domain mismatch): Meta Learning hoạt động tốt nhất khi các nhiệm vụ có mức độ tương đồng nhất định. Nếu tác vụ mới quá khác biệt, phần kiến thức chung được chuyển giao có thể sẽ không còn phù hợp, khiến mô hình khó học hiệu quả và thậm chí làm giảm hiệu suất trên cả tác vụ cũ lẫn mới.
  • Thiếu hụt dữ liệu: Dù có khả năng học từ số lượng ít dữ liệu huấn luyện, Meta Learning vẫn cần một lượng dữ liệu huấn luyện tối thiểu. Nếu dữ liệu quá ít hoặc không chất lượng, mô hình dễ gặp hiện tượng underfitting – không học đủ để đưa ra dự đoán chính xác.
  • Quá khớp (overfitting): Khi mô hình được tinh chỉnh quá mức cho một tác vụ cụ thể, nó có thể quá tập trung vào những đặc trưng riêng của tác vụ đó, làm suy giảm khả năng tổng quát rồi dẫn đến khó khăn khi gặp dữ liệu mới.
  • Độ phức tạp và chi phí: Một số tác vụ có thể quá phức tạp khiến quá trình tinh chỉnh trở nên khó khăn, tốn kém tài nguyên tính toán và thời gian xử lý.

8. Kết luận

Khi các mô hình AI ngày càng trở nên phức tạp hơn, việc tìm ra những phương pháp mới để tăng hiệu quả huấn luyện và khả năng thích ứng trở thành một yêu cầu tất yếu. Đây không chỉ là yếu tố quyết định để AI phát huy tối đa tiềm năng, mà còn giúp ngành công nghiệp này phát triển bền vững và tối ưu hóa chi phí vận hành. Trong bối cảnh đó, Meta Learning đang nổi lên như một hướng tiếp cận đầy hứa hẹn. Với khả năng giúp mô hình học nhanh từ số ít dữ liệu, thích nghi với nhiều tình huống và tái sử dụng hiệu quả, Meta Learning đang mở ra nhiều cơ hội mới cho nghiên cứu và ứng dụng AI.

Nguồn: Tổng hợp

Bình luận

Địa chỉ email của bạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu

Bài viết liên quan

    Cảm ơn bạn đã quan tâm và ủng hộ.

    File hiện tại không thể tải xuống
    Vui lòng liên hệ hỗ trợ.

    VinOCR eKYC
    Chọn ảnh từ máy của bạn

    Chọn ảnh demo dưới đây hoặc tải ảnh lên từ máy của bạn

    Tải lên ảnh CMND/CCCD/Hộ chiếu,...

    your image
    Chọn ảnh khác
    Tiến hành xử lý
    Thông tin đã được xử lý
    Mức độ tin cậy: 0%
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    Xác thực thông tin thẻ CMND/CCCD

    Vui lòng sử dụng giấy tờ thật. Hãy đảm bảo ảnh chụp không bị mờ hoặc bóng, thông tin hiển thị rõ ràng, dễ đọc.

    your image
    Chọn ảnh khác

    Ảnh mặt trước CMND/CCCD

    your image
    Chọn ảnh khác

    Ảnh mặt sau CMND/CCCD

    your image
    Chọn ảnh khác

    Ảnh chân dung

    This site is registered on wpml.org as a development site.